--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
khì khì
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
khì khì
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khì khì
+
xem khì (láy)
Cười khì
To chukle
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khì khì"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"khì khì"
:
kha khá
khà khà
khai khẩu
khắc khổ
khặc khừ
khẩu khí
khe khẽ
khè khè
kheo khư
khéo khỉ
more...
Lượt xem: 492
Từ vừa tra
+
khì khì
:
xem khì (láy)Cười khìTo chukle
+
giảng hòa
:
Make peace; negotiate a ceasefire